• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chó đinh gô; chó rừng ( úc)===== =====(nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)===== =====Ngựa rừng ở úc===== ===T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">wɔrigəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:44, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /wɔrigəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chó đinh gô; chó rừng ( úc)
    (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)
    Ngựa rừng ở úc

    Tính từ

    Hoang dại; mọi rợ

    Oxford

    N. & adj.

    (also warragal) Austral.
    N.
    A dingo dog.
    Anuntamed horse.
    A wild Aboriginal.
    Adj. wild, untamed.[Aboriginal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X