• Revision as of 15:44, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /wɔrigəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chó đinh gô; chó rừng ( úc)
    (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)
    Ngựa rừng ở úc

    Tính từ

    Hoang dại; mọi rợ

    Oxford

    N. & adj.

    (also warragal) Austral.
    N.
    A dingo dog.
    Anuntamed horse.
    A wild Aboriginal.
    Adj. wild, untamed.[Aboriginal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X