• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể giặt được mà không hỏng (vải)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bồi...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔʃəbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:11, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'wɔʃəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể giặt được mà không hỏng (vải)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bồi được
    bồi
    rửa trôi
    rửa trôi được

    Oxford

    Adj.

    That can be washed, esp. without damage.
    Washability n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X