• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác washing-day ===Danh từ=== =====Ngày giặt quần áo (ở nhà)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A day on which clot...)
    So với sau →

    15:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác washing-day

    Danh từ

    Ngày giặt quần áo (ở nhà)

    Oxford

    N.

    A day on which clothes etc. are washed.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X