• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được rửa sạch, được tắm sạch===== =====Được giặt sạch===== =====(nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">wɔʃt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:17, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /wɔʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được rửa sạch, được tắm sạch
    Được giặt sạch
    (nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức
    (quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất danh hiệu sĩ quan

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đá rửa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đã đãi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Up adj.

    Finished, through, failed, done for, played out, over (anddone with), Slang kaput, fini: After that last fiasco, he's nomore than a washed-up has-been.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X