• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác washwoman ===Danh từ=== =====Thợ giặt nữ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -women) a woman whose occupation...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔ∫ə,wumən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:07, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'wɔ∫ə,wumən/

    Thông dụng

    Cách viết khác washwoman

    Danh từ

    Thợ giặt nữ

    Oxford

    N.

    (pl. -women) a woman whose occupation is washing clothes; alaundress.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X