• Revision as of 16:07, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'wɔ∫ə,wumən/

    Thông dụng

    Cách viết khác washwoman

    Danh từ

    Thợ giặt nữ

    Oxford

    N.

    (pl. -women) a woman whose occupation is washing clothes; alaundress.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X