• Revision as of 10:56, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'wɔseil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) lời chúc rượu
    (từ cổ, nghĩa cổ) tiệc rượu; buổi nhậu nhẹt
    (từ cổ, nghĩa cổ) lễ mừng năm mới
    (từ cổ, nghĩa cổ) bia hoặc rượu vang có gia vị và đường

    Động từ

    Chè chén; nhậu nhẹt
    Nâng cốc chúc mừng sức khoẻ ai

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    Archaic
    N.
    A festive occasion; a drinking-bout.
    A kind of liquor drunk on such an occasion.
    V.intr. makemerry; celebrate with drinking etc.
    Wassail-bowl (or -cup) abowl or cup from which healths were drunk, esp. on Christmas Eveand Twelfth Night.
    Wassailer n. [ME w‘s h‘il etc. f. ON vesheill, corresp. to OE wes hal 'be in health', a form ofsalutation: cf. HALE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X