• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác water-color ===Danh từ, số nhiều water-colours=== =====( số nhiều) màu nước===== =====Tranh vẽ bằng màu nước...)
    (phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔ:tə,kʌlə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:45, ngày 2 tháng 8 năm 2008

    /'wɔ:tə,kʌlə/

    Thông dụng

    Cách viết khác water-color

    Danh từ, số nhiều water-colours

    ( số nhiều) màu nước
    Tranh vẽ bằng màu nước

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thuốc (vẽ) nước

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Aquarelle: John's water-colours sell as fast as he paintsthem.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X