• Revision as of 06:09, ngày 18 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /wɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) W oát (đơn vị điện năng)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đơn vị Sl về công suất, ký hiệu W

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    oát (đơn vị đo công suất)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    W

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    oát (đơn vi điện năng)

    Oxford

    N.

    The SI unit of power, equivalent to one joule per second,corresponding to the rate of energy in an electric circuit wherethe potential difference is one volt and the current one ampere.°Symb.: W.
    Watt-hour the energy used when one watt is appliedfor one hour. [J. Watt, Sc. engineer d. 1819]

    Tham khảo chung

    • watt : National Weather Service
    • watt : amsglossary
    • watt : Chlorine Online

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    1 watt =1 j/s

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X