• Revision as of 16:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người khóc, người hay khóc
    Người khóc mướn (đám ma)
    Băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)
    ( số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)

    Oxford

    N.

    A person who weeps, esp. hist. a hired mourner at afuneral.
    A small image of a mourner on a monument.
    (inpl.) hist. a a man's crape hatband for funerals. b a widow'sblack crape veil or white cuffs.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X