• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)===== =====(kỹ thuật) thợ đóng xe===== =====(tạo nên danh từ ghép) xe...)
    Hiện nay (19:57, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'wi:l&#601;</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)=====
    =====Ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)=====
    - 
    =====(kỹ thuật) thợ đóng xe=====
    =====(kỹ thuật) thợ đóng xe=====
    - 
    =====(tạo nên danh từ ghép) xe có số lượng bánh xe cụ thể=====
    =====(tạo nên danh từ ghép) xe có số lượng bánh xe cụ thể=====
    ::[[a]] [[three-wheeler]]
    ::[[a]] [[three-wheeler]]
    ::xe ba bánh
    ::xe ba bánh
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in comb.) a vehicle having a specified number of wheels.2 a wheelwright.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A horse harnessed next to the wheels andbehind another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wheeler wheeler] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wheeler wheeler] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wheeler wheeler] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'wi:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
    (kỹ thuật) thợ đóng xe
    (tạo nên danh từ ghép) xe có số lượng bánh xe cụ thể
    a three-wheeler
    xe ba bánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X