• Revision as of 19:57, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'wi:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
    (kỹ thuật) thợ đóng xe
    (tạo nên danh từ ghép) xe có số lượng bánh xe cụ thể
    a three-wheeler
    xe ba bánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X