• Revision as of 02:27, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /'wi:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
    (kỹ thuật) thợ đóng xe
    (tạo nên danh từ ghép) xe có số lượng bánh xe cụ thể
    a three-wheeler
    xe ba bánh

    Oxford

    N.

    (in comb.) a vehicle having a specified number of wheels.2 a wheelwright.
    A horse harnessed next to the wheels andbehind another.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X