• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ ( (cũng) .whimsy)=== =====Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra===== =====(kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời===== ==Từ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">wim</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:05, ngày 24 tháng 12 năm 2007

    /wim/

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .whimsy)

    Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra
    (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời

    Oxford

    N.

    A a sudden fancy; a caprice. b capriciousness.
    Archaica kind of windlass for raising ore or water from a mine. [17thc.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • whim : National Weather Service
    • whim : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X