• Revision as of 14:27, ngày 23 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'witlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngốc nghếch, đần độn
    Khùng, không có trí khôn, mất trí
    scare somebody witless
    doạ ai sợ hết hồn

    Oxford

    Adj.

    Lacking wits; foolish, stupid.
    Crazy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X