• Revision as of 09:14, ngày 26 tháng 7 năm 2008 by Minnie (Thảo luận | đóng góp)
    /wəʊkən/

    Thông dụng

    Xem wake

    Chuyên ngành

    Oxford

    Past part. of WAKE(1).

    Tham khảo chung

    • woken : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X