-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh... dùng để...)
Dòng 9: Dòng 9: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========bề mặt làm việc==========bề mặt làm việc=====- =====mặt gia công=====+ =====mặt gia công=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Bề mặt gia công=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 19: Dòng 21: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=work%20surface work surface] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=work%20surface work surface] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=work%20surface work surface] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=work%20surface work surface] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- work surface : Search MathWorld
- work surface : Corporateinformation
- work surface : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ