-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người rất bất hạnh, người rất khốn khổ===== ::a poor half-starved wretch...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">retʃ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 12:26, ngày 3 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Người rất bất hạnh, người rất khốn khổ
- a poor half-starved wretch
- một người bất hạnh nghèo khổ gần chết đói
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Scoundrel, blackguard, worm, villain, cur, beast, dog,swine, rogue, good-for-nothing, knave, varlet, scallywag orscalawag, rascal, rapscallion, Archaic caitiff, whoreson, Colloqrat, stinker, louse, creep, Slang bastard, Brit rotter, bounder,blighter, US bum: That wretch not only stole my wife but askedme for money to support her! 2 unfortunate, poor fellow or chap,miserable creature, poor devil, pilgarlic, Slang poor bastard orson of a bitch, Brit poor bugger or sod, US sad sack: The poorwretch cannot keep a job and lives off others' charity.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ