• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing wet===== == Từ điển Kỹ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing wet=====
    =====Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing wet=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự ép ra=====
    -
    =====sự ép ra=====
    +
    =====sự vắt=====
    -
     
    +
    -
    =====sự vắt=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Adj. (in full wringing wet) so wet that water can be wrung out.===
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    13:50, ngày 23 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing wet

    Kỹ thuật chung

    sự ép ra
    sự vắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X