• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điện dung kháng===== ''Giải thích VN'': Xem chữ capacitive reactance. == Tham khảo chung == *[http://usasearch.go...)
    (đóng góp từ XC tại CĐ Kythuatđóng góp từ XC tại CĐ Kinhte)
    Dòng 2: Dòng 2:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====điện dung kháng=====
    +
    =====điện dung kháng=====
    ''Giải thích VN'': Xem chữ capacitive reactance.
    ''Giải thích VN'': Xem chữ capacitive reactance.
    Dòng 20: Dòng 16:
    *[http://foldoc.org/?query=XC XC] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=XC XC] : Foldoc
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=XC&searchtitlesonly=yes XC] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=XC&searchtitlesonly=yes XC] : bized
    -
    [[Category:Điện]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Điện]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    02:54, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    điện dung kháng

    Giải thích VN: Xem chữ capacitive reactance.

    Tham khảo chung

    • XC : National Weather Service
    • XC : amsglossary
    • XC : Corporateinformation
    • XC : Foldoc
    • XC : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X