-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) xantat===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any salt or ester of xanthic acid.===== == Tham khảo chung == *[ht...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'zænθeit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==06:57, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Tham khảo chung
- xanthate : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ