• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(nói về cây cối) ưa khô, chịu hạn===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chịu...)
    Hiện nay (23:10, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">zi´rɔfiləs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(nói về cây cối) ưa khô, chịu hạn=====
    =====(nói về cây cối) ưa khô, chịu hạn=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====chịu hạn=====
     +
    =====chịu khô=====
     +
    =====ưa khô=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chịu hạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chịu khô=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ưa khô=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a plant) adapted to extremely dry conditions.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /zi´rɔfiləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về cây cối) ưa khô, chịu hạn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chịu hạn
    chịu khô
    ưa khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X