• Revision as of 23:50, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về cây cối) ưa khô, chịu hạn

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu hạn
    chịu khô
    ưa khô

    Oxford

    Adj.

    (of a plant) adapted to extremely dry conditions.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X