• Revision as of 11:05, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Thucnguyen (Thảo luận | đóng góp)
    /zi´rɔfiləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về cây cối) ưa khô, chịu hạn

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu hạn
    chịu khô
    ưa khô

    Oxford

    Adj.

    (of a plant) adapted to extremely dry conditions.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X