• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
    (đóng góp từ Xerophyte tại CĐ Kinhteđóng góp từ Xerophyte tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´ziərə¸fait</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 11:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chịu hạn=====
    +
    =====chịu hạn=====
    -
    =====ưa khô=====
    +
    =====ưa khô=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 26: Dòng 24:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=xerophyte&submit=Search xerophyte] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=xerophyte&submit=Search xerophyte] : amsglossary
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    11:07, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /´ziərə¸fait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu hạn
    ưa khô

    Oxford

    N.

    (also xerophile) a plant able to grow in very dryconditions, e.g. in a desert.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X