• Revision as of 11:07, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Thucnguyen (Thảo luận | đóng góp)
    /´ziərə¸fait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chịu hạn
    ưa khô

    Oxford

    N.

    (also xerophile) a plant able to grow in very dryconditions, e.g. in a desert.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X