• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) bò Tây tạng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A long-haired humped Tibetan ox, Bos grunniens. [Ti...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    /jæk/
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:29, ngày 28 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /jæk/


    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) bò Tây tạng

    Oxford

    N.

    A long-haired humped Tibetan ox, Bos grunniens. [Tibetangyag]

    Tham khảo chung

    • yak : National Weather Service
    • yak : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X