• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Số đo bằng iat===== == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chiều dài (tính bằng yat)===== ==Từ ...)
    Hiện nay (22:41, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ja:didʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Số đo bằng iat=====
    =====Số đo bằng iat=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Dệt may===
     +
    =====chiều dài (tính bằng yat)=====
    -
    == Dệt may==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chiều dài (tính bằng yat)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A number of yards of material etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the use of astockyard etc. b payment for this.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´ja:didʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số đo bằng iat

    Chuyên ngành

    Dệt may

    chiều dài (tính bằng yat)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X