-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Yardage tại CĐ Kinhteđóng góp từ Yardage tại CĐ Kythuat)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´ja:didʒ</font>'''/==========/'''<font color="red">´ja:didʒ</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Số đo bằng iat==========Số đo bằng iat=====- + ==Chuyên ngành==- ==Dệt may==+ === Dệt may===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chiều dài (tính bằng yat)==========chiều dài (tính bằng yat)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====A number of yards of material etc.=====+ - + - =====A the use of astockyard etc. b payment for this.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Dệt may]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ