• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Số đo bằng iat===== == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chiều dài (tính bằng yat)===== ==Từ ...)
    So với sau →

    23:22, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số đo bằng iat

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    chiều dài (tính bằng yat)

    Oxford

    N.

    A number of yards of material etc.
    A the use of astockyard etc. b payment for this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X