• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Số đo bằng iat===== == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chiều dài (tính bằng yat)===== ==Từ ...)
    (đóng góp từ Yardage tại CĐ Kinhteđóng góp từ Yardage tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´ja:didʒ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 11:
    == Dệt may==
    == Dệt may==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chiều dài (tính bằng yat)=====
    +
    =====chiều dài (tính bằng yat)=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 22: Dòng 20:
    =====A the use of astockyard etc. b payment for this.=====
    =====A the use of astockyard etc. b payment for this.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Dệt may]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    11:03, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /´ja:didʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số đo bằng iat

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    chiều dài (tính bằng yat)

    Oxford

    N.

    A number of yards of material etc.
    A the use of astockyard etc. b payment for this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X