• Revision as of 11:03, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Thucnguyen (Thảo luận | đóng góp)
    /´ja:didʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số đo bằng iat

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    chiều dài (tính bằng yat)

    Oxford

    N.

    A number of yards of material etc.
    A the use of astockyard etc. b payment for this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X