• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mạng che mặt của đàn bà Hồi giáo===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A veil concealing the face except the eyes, w...)
    So với sau →

    08:03, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mạng che mặt của đàn bà Hồi giáo

    Oxford

    N.

    A veil concealing the face except the eyes, worn by someMuslim women when in public. [Arab. yasmak, Turk. yasmak]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X