• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(bóng đá) thẻ vàng===== Category:Từ điển thông dụng)
    (đóng góp từ Yellow card tại CĐ Kythuatđóng góp từ Yellow card tại CĐ Kinhte)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====(bóng đá) thẻ vàng=====
    =====(bóng đá) thẻ vàng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    *'''A playing card-sized card that a referee holds up to warn a player for dangerous or unsportsmanlike behavior; also called a caution; 2 yellow cards in one game earns a player an automatic red card, signaling his removal from the game.'''
     +
    {{bongda}}
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kythuat]]
     +
    [[Thể_loại:Kinhte]]

    11:22, ngày 13 tháng 5 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    (bóng đá) thẻ vàng
    • A playing card-sized card that a referee holds up to warn a player for dangerous or unsportsmanlike behavior; also called a caution; 2 yellow cards in one game earns a player an automatic red card, signaling his removal from the game.
    BÓNG ĐÁ Bài viết này thuộc TĐ Bóng đá và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X