• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tầng lớp tiểu điền chủ===== =====(quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'joum&#601;nri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:56, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'joumənri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tầng lớp tiểu điền chủ
    (quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a body of yeomen.
    Brit. hist. a volunteercavalry force raised from the yeoman class (1794-1908).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X