-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Toady, ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'jesmæn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==03:58, ngày 2 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Toady, sycophant, toad-eater, time-server, hanger-on,lickspittle, bootlicker, truckler, flunkey, courtier, jackal,spaniel, lap-dog, Taboo slang Brit arse-kisser, arse-licker, USass-kisser, ass-licker, US brown-noser: He surrounds himselfwith yes-men, then says he refuses to take no for an answer.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ