• Revision as of 08:08, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Toady, sycophant, toad-eater, time-server, hanger-on,lickspittle, bootlicker, truckler, flunkey, courtier, jackal,spaniel, lap-dog, Taboo slang Brit arse-kisser, arse-licker, USass-kisser, ass-licker, US brown-noser: He surrounds himselfwith yes-men, then says he refuses to take no for an answer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X