• Revision as of 03:58, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /'jesmæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Toady, sycophant, toad-eater, time-server, hanger-on,lickspittle, bootlicker, truckler, flunkey, courtier, jackal,spaniel, lap-dog, Taboo slang Brit arse-kisser, arse-licker, USass-kisser, ass-licker, US brown-noser: He surrounds himselfwith yes-men, then says he refuses to take no for an answer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X