• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-tree)===== =====Gỗ thuỷ tùng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ju:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    14:29, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /ju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây thuỷ tùng ( (cũng) yew-tree)
    Gỗ thuỷ tùng

    Oxford

    N.

    Any dark-leaved evergreen coniferous tree of the genusTaxus, having seeds enclosed in a fleshy red aril, and oftenplanted in churchyards.
    Its wood, used formerly as a materialfor bows and still in cabinet-making. [OE iw, eow f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • yew : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X