• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác yogism ===Danh từ=== =====(triết học); (tôn giáo) thuyết du già===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A Hindu syst...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'jougə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    14:38, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'jougə/

    Thông dụng

    Cách viết khác yogism

    Danh từ

    (triết học); (tôn giáo) thuyết du già

    Oxford

    N.

    A Hindu system of philosophic meditation and asceticismdesigned to effect reunion with the universal spirit.
    = HATHAYOGA.
    Yogic adj. [Hind. f. Skr., = union]

    Tham khảo chung

    • yoga : Corporateinformation
    • yoga : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X