• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Of yore xưa, ngày xưa===== ::in days of yore ::thời xưa ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Literary===== ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">jɔ:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:09, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /jɔ:/

    Thông dụng

    Phó từ

    Of yore xưa, ngày xưa
    in days of yore
    thời xưa

    Oxford

    N.

    Literary
    Of yore formerly; in or of old days. [OE geara,geare, etc., adv. forms of uncert. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X