• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác Yugoslavian ===Tính từ=== =====( Yugoslavian) (thuộc) Nam tư===== ===Danh từ=== =====( Yugoslavian) người Nam tư===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,ju:gou'sla:v</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:26, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /,ju:gou'sla:v/

    Thông dụng

    Cách viết khác Yugoslavian

    Tính từ

    ( Yugoslavian) (thuộc) Nam tư

    Danh từ

    ( Yugoslavian) người Nam tư

    Oxford

    N. & adj.

    (also Jugoslav)
    N.
    A native or national ofYugoslavia.
    A person of Yugoslav descent.
    Adj. of orrelating to Yugoslavia or its people.
    Yugoslavian adj. & n.[Austrian G Jugoslav f. Serb. jugo- f. jug south + SLAV]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X