• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem zaffer ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(US zaffer) an impure cobalt oxide used as a blue pigment.[It. zaffera or F safre]===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'z&#230;f&#601;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:03, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /'zæfə/

    Thông dụng

    Xem zaffer

    Oxford

    N.

    (US zaffer) an impure cobalt oxide used as a blue pigment.[It. zaffera or F safre]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X