• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:26, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">zæp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự phấn khởi dạt dào=====
    =====Sự phấn khởi dạt dào=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Hạ gục=====
    =====Hạ gục=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Vụt đi, vọt=====
    =====Vụt đi, vọt=====
    - 
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *Ved : [[zapped]]
    *Ved : [[zapped]]
    *Ving: [[zapping]]
    *Ving: [[zapping]]
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự sửa đổi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự sửa đổi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Destroy, kill, slaughter, annihilate, murder, slay,assassinate, liquidate, erase; shoot, electrocute, Slang rubout, polish off, knock off, bump off, snuff (out), waste, hit,US ice: The baddies got zapped by the ray gun, one after theother.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V., n., & int.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (zapped, zapping) 1 tr. a kill ordestroy; deal a sudden blow to. b hit forcibly (zapped the ballover the net).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. move quickly and vigorously.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. overwhelm emotionally.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Computing erase or change (anitem in a program).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by through) fast-wind avideotape to skip a section.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Energy, vigour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Astrong emotional effect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Int. expressing the sound or impactof a bullet, ray gun, etc., or any sudden event. [imit.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=zap zap] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=zap zap] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=zap zap] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=zap zap] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /zæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phấn khởi dạt dào

    Ngoại động từ

    Hạ gục

    Nội động từ

    Vụt đi, vọt

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự sửa đổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X