• Revision as of 03:57, ngày 28 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /'zæpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phấn chấn, phấn khởi

    Oxford

    Adj.

    (zappier, zappiest) colloq.
    Lively, energetic.
    Striking.

    Tham khảo chung

    • zappy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X