• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người cuồng tín; người quá khích===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Fanatic, extremist, radica...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'zelət</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:44, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'zelət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cuồng tín; người quá khích

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fanatic, extremist, radical, bigot, maniac, militant: Wehave to deal with ruthless zealots who are willing to die fortheir cause.

    Oxford

    N.

    An uncompromising or extreme partisan; a fanatic.
    (Zealot) hist. a member of an ancient Jewish sect aiming at aworld Jewish theocracy and resisting the Romans until AD 70.
    Zealotry n. [eccl.L zelotes f. Gk zelotes (as ZEAL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X