• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(phật giáo) phái Zen, phái Thiền===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A form of Mahayana Buddhism emphasizing the value ...)
    So với sau →

    08:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (phật giáo) phái Zen, phái Thiền

    Oxford

    N.

    A form of Mahayana Buddhism emphasizing the value ofmeditation and intuition.
    Zenist n. (also Zennist). [Jap.,= meditation]

    Tham khảo chung

    • zen : National Weather Service
    • zen : amsglossary
    • zen : Corporateinformation
    • zen : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X