• Revision as of 08:26, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) ziricon

    Oxford

    N.

    A zirconium silicate of which some translucent varieties arecut into gems (see HYACINTH 4, JARGON(2)). [G Zirkon: cf.JARGON(2)]

    Tham khảo chung

    • zircon : National Weather Service
    • zircon : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X