• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) ziriconi===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tên kim loại zỉconi===== ==Từ điển O...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">zə:'kounjəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:14, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /zə:'kounjəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) ziriconi

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    tên kim loại zỉconi

    Oxford

    N.

    Chem. a grey metallic element occurring naturally in zirconand used in various industrial applications. °Symb.: Zr.[mod.L f. ZIRCON + -IUM]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X